Có 1 kết quả:

仰慕 yǎng mù ㄧㄤˇ ㄇㄨˋ

1/1

yǎng mù ㄧㄤˇ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to admire

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0